Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lứa tuổi
[lứa tuổi]
|
age bracket/group/range
Pupils of the same age group like to make friends
People aged between 25 and 30 /in the 25-30 age range/between 25 and 30 years of age
This picture-book is for children of all ages